Hidaka, Saitama
- Hoa | Carnation |
---|---|
- Cây | Osmanthus |
- Chim | Oriental Turtle Dove |
Trang web | Hatogaya |
• Tổng cộng | 57,052 |
Tỉnh | Saitama |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 1.200/km2 (3,000/mi2) |
Hidaka, Saitama
- Hoa | Carnation |
---|---|
- Cây | Osmanthus |
- Chim | Oriental Turtle Dove |
Trang web | Hatogaya |
• Tổng cộng | 57,052 |
Tỉnh | Saitama |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 1.200/km2 (3,000/mi2) |
Thực đơn
Hidaka, SaitamaLiên quan
Hidaka Keita Hidaka, Hokkaidō Hidaka Tomoki Hidaka Noritaka Hidaka (phó tỉnh) Hidaka, Saitama Hidaka Usaburo Hidaka Takuma Hidakal, Raybag Hidamari no KanojoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hidaka, Saitama http://www.city.hatogaya.saitama.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...